Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tumbler pigeon


noun
pigeon that executes backward somersaults in flight or on the ground
Syn:
roller, tumbler
Derivationally related forms:
tumble (for: tumbler)
Hypernyms:
domestic pigeon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.